Thực đơn
AOA Giải thưởng và đề cửNăm | Giải thưởng | Hạng mục | Đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2012 | Mnet Asian Music Awards | Nghệ sĩ của năm | AOA | Đề cử |
Tân binh nữ xuất sắc nhất | Đề cử | |||
2012 Seoul Music Awards | Tân binh xuất sắc nhất | Đề cử | ||
Nghệ sĩ được yêu mến nhất | Đề cử | |||
2012 SBS MTV Best of the Best | Tân binh xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2014 | SBS MTV The Show | Nghệ sĩ có tiềm năng nhất | Đoạt giải | |
Gaon Weibo Chart Awards | Ngôi sao Gaon Weibo Social | Đoạt giải | ||
Mnet Asian Music Awards | Màn trình diễn vũ đạo đẹp nhất | Miniskirt | Đề cử | |
Union Pay Bài hát của năm | Đề cử | |||
MelOn Music Awards | Top 10 các nghệ sĩ | AOA | Đề cử | |
Bài hát hay nhất | Miniskirt | Đề cử | ||
Vũ đạo đẹp nhất | Đề cử | |||
M/V đẹp nhất | Đề cử | |||
SBS PopAsia Awards 2014 | Nhóm nhạc nữ xuất sắc nhất | Đề cử | ||
2015 | 29th Golden Disk Awards | Digital Bonsang | Miniskirt | Đoạt giải |
Seoul Music Awards | Bonsang | Đoạt giải | ||
The 4th GAON Chart Kpop Awards | Màn trình diễn xuất sắc nhất | AOA | Đoạt giải | |
3rd European K-POP/J-POP Music Awards | Nghệ sĩ của năm | Đoạt giải |
Năm | Chương trình âm nhạc | Ngày | Bài hát |
---|---|---|---|
2014 | Inkigayo | 9 tháng 2 | Miniskirt |
Show Champion | 19 tháng 11 | Like A Cat | |
2015 | 1 tháng 7 | Heart Attack | |
Show! Music Core | 4 tháng 7 | Heart Attack | |
The Show | 7 tháng 7 | Heart Attack | |
2016 | 17 tháng 5 | Good Luck |
Thực đơn
AOA Giải thưởng và đề cửLiên quan
AOA AOA Cream AOA Black AoA Áo anh sứt chỉ đường tà Ảo ảnh (quang học) Ảo ảnh (Phật giáo) Ảo ảnh trắng (phim) Ảo ảnh White Ảo ảnh cuộc đờiTài liệu tham khảo
WikiPedia: AOA http://www.fncent.com/ http://www.fncent.com/aoa http://weibo.com/AceOfAngels http://aoa-official.jp/ https://www.facebook.com/OfficialAOA https://www.instagram.com/official_team_aoa/ https://entertain.naver.com/read?oid=057&aid=00014... https://twitter.com/AOA_official_jp https://twitter.com/Official_AOA https://www.youtube.com/AceOfAngels8/